LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TRABZONSPOR

  • SVĐ: Hüseyin Avni Aker Stadyumu (sức chứa: 24169)

    Thành lập: 1967

    HLV: S. Arveladze

Kết quả trận đấu đội Trabzonspor

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

TNKC

08/01/2025 Trabzonspor 3 - 0 Alanyaspor 0 : 1 0-0

TNKA

05/01/2025 Samsunspor 2 - 1 Trabzonspor 0 : 1/4 1-0

TNKA

22/12/2024 Trabzonspor 1 - 0 Bodrumspor SK 0 : 3/4 0-0

TNKA

17/12/2024 Galatasaray 4 - 3 Trabzonspor 0 : 1 1/2 2-1

TNKA

07/12/2024 Trabzonspor 2 - 2 Kasimpasa 0 : 1/2 0-1

TNKA

30/11/2024 Alanyaspor 2 - 1 Trabzonspor 0 : 1/4 1-1

TNKA

26/11/2024 Trabzonspor 5 - 0 Adana Demirspor 0 : 1 1-0

TNKA

09/11/2024 Rizespor 3 - 1 Trabzonspor 0 : 1/4 1-1

TNKA

03/11/2024 Trabzonspor 2 - 3 Fenerbahce 1/2 : 0 0-1

TNKA

26/10/2024 Goztepe 2 - 1 Trabzonspor 0 : 1/4 0-0

TNKA

19/10/2024 Trabzonspor 1 - 0 Istanbul BB 0 : 1/4 0-0

TNKA

05/10/2024 Hatayspor 1 - 1 Trabzonspor 1/4 : 0 1-0

TNKA

29/09/2024 Trabzonspor 3 - 2 Konyaspor 0 : 1/2 2-1

TNKA

24/09/2024 Gaziantep B.B 0 - 0 Trabzonspor 1/4 : 0 0-0

TNKA

20/09/2024 Trabzonspor 2 - 2 Kayserispor 0 : 1 0-1

Lịch thi đấu đội Trabzonspor

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

TNKA

12/01/2025 20:00 Trabzonspor vs Antalyaspor

TNKA

19/01/2025 23:00 Trabzonspor vs Sivasspor

TNKA

02/02/2025 23:00 Kayserispor vs Trabzonspor

TNKA

09/02/2025 23:00 Trabzonspor vs Eyupspor

TNKA

16/02/2025 23:00 Besiktas vs Trabzonspor

TNKA

23/02/2025 23:00 Trabzonspor vs Gaziantep B.B

TNKA

02/03/2025 23:00 Konyaspor vs Trabzonspor

TNKA

09/03/2025 23:00 Trabzonspor vs Hatayspor

TNKA

16/03/2025 23:00 Istanbul BB vs Trabzonspor

TNKA

30/03/2025 23:00 Trabzonspor vs Goztepe

TNKA

06/04/2025 23:00 Fenerbahce vs Trabzonspor

TNKA

13/04/2025 23:00 Trabzonspor vs Rizespor

TNKA

20/04/2025 23:00 Adana Demirspor vs Trabzonspor

TNKA

27/04/2025 23:00 Trabzonspor vs Alanyaspor

TNKA

04/05/2025 23:00 Kasimpasa vs Trabzonspor

Danh sách cầu thủ đội Trabzonspor

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 U. Cakır Thủ Môn Thổ Nhĩ Kỳ 35
3 Marc Bartra Hậu Vệ Bồ Đào Nha 43
4 H. Türkmen Hậu Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 30
5 A. Kaplan Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 35
6 E. Siopis Tiền Vệ Pháp 40
7 O.Cardozo Tiền Đạo Paraguay 42
8 D. Tokoz Tiền Vệ Thụy Sỹ 34
9 U. Bozok Tiền Đạo Thụy Sỹ 37
10 A. Omur Tiền Vệ Thụy Sỹ 39
11 A. Bakasetas Tiền Vệ Na Uy 32
12 J. Obi Mikel Tiền Vệ 32
13 Vitor Hugo Hậu Vệ Thụy Sỹ 30
14 A. Cornelius Hậu Vệ Bồ Đào Nha 28
15 A. Trondsen Hậu Vệ Na Uy 28
17 M. Hamsik Tiền Vệ Slovakia 38
18 E. Elmalı Hậu Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 35
19 J. Larsen Hậu Vệ Thụy Điển 40
21 Djaniny Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 32
22 T. Altıkardes Hậu Vệ Argentina 35
23 N. Unuvar Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 32
24 S. Denswil Hậu Vệ 39
25 J. Gbamin Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 35
27 Trezeguet Tiền Đạo Ai Cập 31
29 E. Bardhi Tiền Vệ Thụy Sỹ 37
30 M. Gomez Tiền Đạo Thổ Nhĩ Kỳ 28
32 Y. Erdogan Hậu Vệ Bồ Đào Nha 31
33 Bruno Peres Hậu Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 35
34 D. Haspolat Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 35
51 B. Aydın Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 35
54 T. Tepe Thủ Môn Thổ Nhĩ Kỳ 28
77 J. Kouassi Hậu Vệ Thụy Sỹ 35
80 M. Lahtimi Hậu Vệ Thụy Sỹ 34
98 K. Moradaoglu Tiền Vệ Thụy Sỹ 41

Thông tin đội bóng Trabzonspor

Đội bóng Trabzonspor cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Trabzonspor chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6