LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HẢI PHÒNG
Hải Phòng
Kết quả trận đấu đội Hải Phòng
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 | Hải Phòng | 1 - 1 | CA Hà Nội | 0 : 0 | 0-1 | |||
30/06/2024 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Hải Phòng | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
25/06/2024 | Hải Phòng | 0 - 1 | Hà Nội FC | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
20/06/2024 | CA Hà Nội | 5 - 1 | Hải Phòng | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
16/06/2024 | Hải Phòng | 3 - 1 | BCM Bình Dương | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
30/05/2024 | Viettel | 2 - 1 | Hải Phòng | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
26/05/2024 | Hải Phòng | 3 - 2 | HL Hà Tĩnh | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
22/05/2024 | Nam Định | 2 - 4 | Hải Phòng | 0 : 3/4 | 0-3 | |||
18/05/2024 | Bình Định | 1 - 1 | Hải Phòng | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
12/05/2024 | Hải Phòng | 0 - 0 | Quảng Nam | 0-0 | ||||
08/05/2024 | Khánh Hòa | 2 - 4 | Hải Phòng | 1/4 : 0 | 2-1 | |||
04/05/2024 | Hải Phòng | 2 - 0 | TP.HCM | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
29/04/2024 | Thanh Hóa | 1 - 1 | Hải Phòng | 1-1 | ||||
05/04/2024 | Hải Phòng | 2 - 0 | Thanh Hóa | 0 : 0 | 1-0 | |||
30/03/2024 | SL Nghệ An | 0 - 0 | Hải Phòng | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Hải Phòng
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 | 18:00 | BCM Bình Dương | vs | Hải Phòng | ||
30/09/2024 | 18:00 | Thanh Hóa | vs | Hải Phòng | ||
20/10/2024 | 19:15 | Hải Phòng | vs | Viettel | ||
27/10/2024 | 17:00 | SHB Đà Nẵng | vs | Hải Phòng | ||
01/11/2024 | 18:15 | Hải Phòng | vs | Nam Định | ||
09/11/2024 | 18:15 | Hà Nội FC | vs | Hải Phòng | ||
14/11/2024 | 17:00 | Bình Định | vs | Hải Phòng |
Danh sách cầu thủ đội Hải Phòng
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Xuan Viet | Thủ Môn | Việt Nam | 41 |
2 | Anh Hung | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 |
3 | Tien Thanh | Hậu Vệ | Việt Nam | 33 |
5 | Anh Tuan | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 |
6 | Minh Chau | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 |
7 | Dinh Hiep | Tiền Đạo | Việt Nam | 34 |
8 | Ngoc Hung | Tiền Đạo | Việt Nam | 35 |
9 | A.Fagan | Tiền Đạo | 37 | |
10 | E.Stevens | Tiền Đạo | 38 | |
12 | Thanh Tung | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 |
13 | Sy Manh | Tiền Đạo | Việt Nam | 40 |
14 | Quang Huy | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 |
15 | Thanh Phong | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
16 | Van Nhien | Hậu Vệ | Việt Nam | 42 |
17 | Khanh Lam | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 |
18 | Van Phu | Hậu Vệ | 41 | |
19 | Quoc Trung | Hậu Vệ | Việt Nam | 34 |
20 | Ngoc Thinh | Hậu Vệ | Việt Nam | 32 |
22 | Viet Phong | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 |
23 | Duc Duong | Tiền Đạo | Việt Nam | 41 |
25 | Vu Hai | Thủ Môn | Việt Nam | 34 |
26 | Van Duc | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
28 | Anh Tuan | Hậu Vệ | Việt Nam | 43 |
29 | Van Nam | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 |
30 | Thanh Thang | Thủ Môn | Việt Nam | 36 |
31 | Hoai Nam | Tiền Đạo | Việt Nam | 34 |
34 | Hong Phong | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 |
35 | Van Lam | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
39 | Duc Thang | Tiền Vệ | Việt Nam | 41 |