LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐA THANH HÓA
ĐA Thanh Hóa
Kết quả trận đấu đội ĐA Thanh Hóa
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 | BG Pathum United | 1 - 1 | ĐA Thanh Hóa | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
20/11/2024 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 0 | SHB Đà Nẵng | 0 : 1 | 0-0 | |||
15/11/2024 | Thể Công - Viettel | 1 - 2 | ĐA Thanh Hóa | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
10/11/2024 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
03/11/2024 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Hà Nội FC | 0 : 0 | 0-0 | |||
26/10/2024 | HA Gia Lai | 1 - 1 | ĐA Thanh Hóa | 0 : 0 | 0-0 | |||
04/10/2024 | QN Bình Định | 1 - 4 | ĐA Thanh Hóa | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
30/09/2024 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 1 | Hải Phòng | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
25/09/2024 | Terengganu | 2 - 2 | ĐA Thanh Hóa | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
20/09/2024 | CA Hà Nội | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa | 0-0 | ||||
14/09/2024 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 2 | BCM Bình Dương | 0 : 0 | 1-0 | |||
31/08/2024 | TX Nam Định | 3 - 0 | ĐA Thanh Hóa | 0-0 | ||||
21/08/2024 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 1 | Shan United | 0 : 1 | 0-1 | |||
07/07/2024 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 0 | Hà Nội FC | 0-0 | ||||
04/07/2024 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 1 | TX Nam Định | 3/4 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội ĐA Thanh Hóa
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 | 17:00 | ĐA Thanh Hóa | vs | PKR Svay Rieng | ||
05/02/2025 | 17:30 | PSM Makassar | vs | ĐA Thanh Hóa | ||
04/03/2025 | 18:00 | ĐA Thanh Hóa | vs | Hải Phòng |
Danh sách cầu thủ đội ĐA Thanh Hóa
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Vinh Loi | Thủ Môn | Việt Nam | 40 |
2 | Dinh Tung | Tiền Đạo | Việt Nam | 37 |
4 | Tan Dat | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 |
5 | Xuan Hung | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 |
6 | Cong Thanh | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 |
7 | Hoang Duong | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 |
8 | Sy Cuong | Tiền Vệ | Việt Nam | 41 |
9 | Van Thanh | Tiền Đạo | Việt Nam | 40 |
10 | Timothy | Tiền Đạo | 38 | |
11 | Silva | Tiền Đạo | Brazil | 39 |
12 | Quy Suu | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 |
13 | Van Tan | Tiền Đạo | Việt Nam | 41 |
14 | Duy Nam | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 |
15 | Van Phong | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 |
16 | The Duong | Hậu Vệ | Việt Nam | 36 |
17 | Xuan Cuong | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 |
18 | Thanh Binh | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 |
19 | Quoc Phuong | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 |
20 | Van Phu | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 |
22 | Huu Dung | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 |
23 | Duc Tuan | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 |
25 | Ba Son | Thủ Môn | Việt Nam | 35 |
26 | Van Loi | Hậu Vệ | Việt Nam | 37 |
27 | Van Huong | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 |
30 | Omar Faye | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 |
36 | Van Sau | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 |
55 | Xuan Anh | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 |
56 | Van Viet | Thủ Môn | Việt Nam | 35 |
91 | Van Bakel | Hậu Vệ | Hà Lan | 42 |