LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CHILE
![](https://static.bongdawap.com/resources/pc/images/heading_bong.png)
![Chile](https://static.bongdawap.com/team-logo/nam-my/chile.gif)
Chile
Kết quả trận đấu đội Chile
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Canada | 0 - 0 | Chile | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
26/06/2024 | Chile | 0 - 1 | Argentina | 1 : 0 | 0-0 | |||
22/06/2024 | Peru | 0 - 0 | Chile | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
12/06/2024 | Chile | 3 - 0 | Paraguay | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
27/03/2024 | Pháp | 3 - 2 | Chile | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
23/03/2024 | Albania | 0 - 3 | Chile | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
22/11/2023 | Ecuador | 1 - 0 | Chile | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
17/11/2023 | Chile | 0 - 0 | Paraguay | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
18/10/2023 | Venezuela | 3 - 0 | Chile | 0 : 0 | 1-0 | |||
13/10/2023 | Chile | 2 - 0 | Peru | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
13/09/2023 | Chile | 0 - 0 | Colombia | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
09/09/2023 | Uruguay | 3 - 1 | Chile | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
21/06/2023 | Bolivia | 0 - 0 | Chile | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
17/06/2023 | Chile | 5 - 0 | Dominican | 0 : 3 1/4 | 4-0 | |||
12/06/2023 | Chile | 3 - 0 | Cuba | 0 : 3 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Chile
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 | 02:59 | Argentina | vs | Chile | ||
11/09/2024 | 02:59 | Chile | vs | Bolivia | ||
11/10/2024 | 02:59 | Chile | vs | Brazil | ||
16/10/2024 | 02:59 | Colombia | vs | Chile |
Danh sách cầu thủ đội Chile
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Chi Lê | 40 | |
2 | Hậu Vệ | Chi Lê | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Chi Lê | 34 | |
4 | Hậu Vệ | Chi Lê | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Chi Lê | 35 | |
6 | Tiền Vệ | Chi Lê | 37 | |
7 | Tiền Vệ | Chi Lê | 31 | |
8 | Tiền Vệ | Chi Lê | 37 | |
9 | Tiền Đạo | Chi Lê | 34 | |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Chi Lê | 36 |
11 | Tiền Đạo | Chi Lê | 34 | |
12 | Thủ Môn | Chi Lê | 34 | |
13 | Tiền Vệ | Chi Lê | 34 | |
14 | Tiền Vệ | Chi Lê | 38 | |
15 | Tiền Vệ | Chi Lê | 32 | |
16 | Hậu Vệ | Chi Lê | 41 | |
17 | Tiền Vệ | Chi Lê | 36 | |
18 | Hậu Vệ | Chi Lê | 33 | |
19 | Tiền Vệ | Chi Lê | 35 | |
20 | Tiền Vệ | Chi Lê | 35 | |
21 | Tiền Vệ | Chi Lê | 37 | |
22 | Tiền Đạo | Chi Lê | 41 | |
23 | Thủ Môn | Chi Lê | 43 | |
24 | Tiền Vệ | Chi Lê | 39 | |
25 | Hậu Vệ | Chi Lê | 32 | |
26 | Hậu Vệ | Chi Lê | 34 | |
28 | Hậu Vệ | Chi Lê | 31 | |
100 | Tiền Vệ | Chi Lê | 42 |