LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CAMEROON
![](https://static.bongdawap.com/resources/pc/images/heading_bong.png)
![Cameroon](https://static.bongdawap.com/team-logo/chau-phi/cameroon.gif)
Cameroon
-
SVĐ: Omnisport Ahmadou (Sức chứa: 38509)
Thành lập: 1959
HLV: R. Song
Danh hiệu: 5 Africa Cup of Nations
Kết quả trận đấu đội Cameroon
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2024 | Angola | 1 - 1 | Cameroon | 0 : 0 | 0-1 | |||
08/06/2024 | Cameroon | 4 - 1 | Cape Verde | 0 : 1/2 | 3-1 | |||
28/01/2024 | Nigeria | 2 - 0 | Cameroon | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
24/01/2024 | Gambia | 2 - 3 | Cameroon | 1 : 0 | 0-0 | |||
20/01/2024 | Senegal | 3 - 1 | Cameroon | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
16/01/2024 | Cameroon | 1 - 1 | Guinea | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
09/01/2024 | Zambia | 1 - 1 | Cameroon | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
21/11/2023 | Libya | 1 - 1 | Cameroon | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
18/11/2023 | Cameroon | 3 - 0 | Mauritius | 0 : 3 | 1-0 | |||
17/10/2023 | Senegal | 1 - 0 | Cameroon | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
12/10/2023 | Nga | 1 - 0 | Cameroon | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
13/09/2023 | Cameroon | 3 - 0 | Burundi | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
11/06/2023 | Mexico | 2 - 2 | Cameroon | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
28/03/2023 | Namibia | 2 - 1 | Cameroon | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
25/03/2023 | Cameroon | 1 - 1 | Namibia | 0 : 1 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Cameroon
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 17:59 | Eswatini | vs | Cameroon | ||
24/03/2025 | 17:59 | Cameroon | vs | Libya | ||
01/09/2025 | 17:59 | Cameroon | vs | Eswatini | ||
08/09/2025 | 17:59 | Cape Verde | vs | Cameroon | ||
06/10/2025 | 17:59 | Mauritius | vs | Cameroon | ||
13/10/2025 | 17:59 | Cameroon | vs | Angola |
Danh sách cầu thủ đội Cameroon
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | 21 | ||
2 | Tiền Vệ | 26 | ||
3 | Hậu Vệ | 34 | ||
4 | Hậu Vệ | 23 | ||
5 | Tiền Vệ | 29 | ||
6 | Tiền Vệ | 30 | ||
7 | Tiền Vệ | 29 | ||
8 | Tiền Vệ | 29 | ||
9 | Tiền Đạo | 31 | ||
10 | Tiền Đạo | 32 | ||
11 | Tiền Đạo | 29 | ||
12 | Tiền Đạo | 32 | ||
13 | Tiền Đạo | 35 | ||
14 | Tiền Vệ | 27 | ||
15 | Tiền Vệ | 29 | ||
16 | Thủ Môn | 31 | ||
17 | Hậu Vệ | 27 | ||
18 | Tiền Vệ | 26 | ||
19 | Hậu Vệ | 32 | ||
20 | Tiền Đạo | 25 | ||
21 | Hậu Vệ | 29 | ||
22 | Tiền Vệ | 28 | ||
23 | Thủ Môn | 28 | ||
24 | Thủ Môn | 25 | ||
25 | Hậu Vệ | 27 | ||
26 | Tiền Đạo | 24 |