LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BOSNIA & HERZ
Bosnia & Herz
Kết quả trận đấu đội Bosnia & Herz
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 | Bosnia & Herz | 1 - 1 | Hà Lan | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
17/11/2024 | Đức | 7 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 3 | 3-0 | |||
15/10/2024 | Bosnia & Herz | 0 - 2 | Hungary | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
12/10/2024 | Bosnia & Herz | 1 - 2 | Đức | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
11/09/2024 | Hungary | 0 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 1 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Hà Lan | 5 - 2 | Bosnia & Herz | 0 : 2 | 2-1 | |||
10/06/2024 | Italia | 1 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
04/06/2024 | Anh | 3 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
22/03/2024 | Bosnia & Herz | 1 - 2 | Ukraina | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
20/11/2023 | Bosnia & Herz | 1 - 2 | Slovakia | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
17/11/2023 | Luxembourg | 4 - 1 | Bosnia & Herz | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
17/10/2023 | Bosnia & Herz | 0 - 5 | B.D.Nha | 1 : 0 | 0-5 | |||
14/10/2023 | Liechtenstein | 0 - 2 | Bosnia & Herz | 2 1/2 : 0 | 0-2 | |||
12/09/2023 | Iceland | 1 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 0 | 0-0 | |||
09/09/2023 | Bosnia & Herz | 2 - 1 | Liechtenstein | 0 : 3 3/4 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Bosnia & Herz
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Bosnia & Herz
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | N. Vasilj | Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 28 |
2 | H. Milcevic | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 35 |
3 | E. Bicakcic | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 25 |
4 | Gazibegovic | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 39 |
5 | S. Kolasinac | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 37 |
6 | S. Sanicanin | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 36 |
7 | L. Menalo | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 41 |
8 | R. Krunic | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 40 |
9 | S. Prevljak | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 41 |
10 | M. Pjanic | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
11 | E. Dzeko | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 32 |
12 | I. Sehic | Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 39 |
13 | A. Nalic | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 26 |
14 | S. Prcic | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 33 |
15 | N. Bilbija | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 37 |
16 | E. Civic | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 39 |
17 | K. Kodro | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 33 |
18 | Hadziahmetovic | Tiền Vệ | Pháp | 32 |
19 | S. Hamulic | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 35 |
20 | B. Tahirovic | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 34 |
21 | A. Dedic | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 36 |
22 | K. Piric | Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 42 |
23 | E. Demirovic | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 33 |