LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AI CẬP
![](https://static.bongdawap.com/resources/pc/images/heading_bong.png)
![Ai Cập](https://static.bongdawap.com/team-logo/chau-phi/ai-cap.gif)
Ai Cập
Kết quả trận đấu đội Ai Cập
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2024 | Guinea Bissau | 1 - 1 | Ai Cập | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
07/06/2024 | Ai Cập | 2 - 1 | Burkina Faso | 0 : 1 | 2-0 | |||
29/01/2024 | Ai Cập | 1 - 1 | CHDC Congo | 0 : 0 | 1-1 | |||
23/01/2024 | Cape Verde | 2 - 2 | Ai Cập | 1 : 0 | 1-0 | |||
19/01/2024 | Ai Cập | 2 - 2 | Ghana | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/01/2024 | Ai Cập | 2 - 2 | Mozambique | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
07/01/2024 | Ai Cập | 2 - 0 | Tanzania | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
19/11/2023 | Sierra Leone | 0 - 2 | Ai Cập | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
16/11/2023 | Ai Cập | 6 - 0 | Djibouti | 0 : 4 1/4 | 2-0 | |||
16/10/2023 | Ai Cập | 1 - 1 | Algeria | 0 : 0 | 0-0 | |||
12/10/2023 | Ai Cập | 1 - 0 | Zambia | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
08/09/2023 | Ai Cập | 1 - 0 | Ethiopia | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
19/06/2023 | Ai Cập | 3 - 0 | South Sudan | 0 : 2 | 2-0 | |||
15/06/2023 | Guinea | 1 - 2 | Ai Cập | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
28/03/2023 | Malawi | 0 - 4 | Ai Cập | 3/4 : 0 | 0-3 |
Lịch thi đấu đội Ai Cập
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 17:59 | Ethiopia | vs | Ai Cập | ||
24/03/2025 | 17:59 | Ai Cập | vs | Sierra Leone | ||
01/09/2025 | 17:59 | Ai Cập | vs | Ethiopia | ||
08/09/2025 | 17:59 | Burkina Faso | vs | Ai Cập | ||
06/10/2025 | 17:59 | Djibouti | vs | Ai Cập | ||
13/10/2025 | 17:59 | Ai Cập | vs | Guinea Bissau |
Danh sách cầu thủ đội Ai Cập
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Ai Cập | 51 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 35 |
3 | Hậu Vệ | Ai Cập | 37 | |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Ai Cập | 32 |
5 | Tiền Vệ | Ai Cập | 35 | |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 33 |
7 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 40 |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Ai Cập | 35 |
10 | Tiền Vệ | Ai Cập | 32 | |
11 | Tiền Đạo | Ai Cập | 30 | |
12 | Hậu Vệ | Ai Cập | 33 | |
13 | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 | |
14 | Tiền Vệ | Ai Cập | 27 | |
15 | Tiền Vệ | Ai Cập | 35 | |
16 | Thủ Môn | Ai Cập | 41 | |
17 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
18 | Tiền Vệ | Ai Cập | 38 | |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Ai Cập | 39 |
20 | Tiền Vệ | Ai Cập | 35 | |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | Ai Cập | 30 |
22 | Tiền Vệ | Ai Cập | 31 | |
23 | Thủ Môn | Thế Giới | 31 | |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Ai Cập | 37 |
26 | ![]() |
Tiền Vệ | Ai Cập | 38 |
27 | Tiền Đạo | Ai Cập | 36 | |
98 | ![]() |
Tiền Đạo | Ai Cập | 31 |