TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP MELBOURNE CITY NỮ VS MELB. VICTORY NỮ

Tường thuật trực tiếp Melbourne City Nữ vs Melb. Victory Nữ

Nữ Australia

Vòng 2

FT

1 - 2

(1-0)

12:0512/12/2021

DIỄN BIẾN TRẬN Melbourne City Nữ VS Melb. Victory Nữ

Sơ đồ chiến thuật

Melbourne City Nữ - Melb. Victory Nữ

Đội hình chính Melbourne City Nữ

Đội hình chính Melb. Victory Nữ

Dự bị Melbourne City Nữ

Dự bị Melb. Victory Nữ

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Melbourne City Nữ

Thống kê trận đấu

Melb. Victory Nữ
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 1
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Melbourne City Nữ vs Melb. Victory Nữ

Tường thuật Melbourne City Nữ vs Melb. Victory Nữ 12:05 ngày 12/12/2021 - Xem trực tiếp trận đấu Melbourne City Nữ vs Melb. Victory Nữ cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Melbourne City Nữ vs Melb. Victory Nữ giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng 1

02:0020/09/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng 1

02:0020/09/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng 1

02:0020/09/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C1 Châu Âu › Vòng 1

02:0020/09/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Man City 4 8 12
2 Arsenal 4 5 10
3 Newcastle 4 3 10
4 Liverpool 4 6 9
5 Aston Villa 4 1 9
6 Brighton 4 4 8
7 Nottingham Forest 4 2 8
8 Chelsea 4 3 7
9 Brentford 4 0 6
10 Man Utd 4 0 6
11 Bournemouth 4 0 5
12 Fulham 4 0 5
13 Tottenham 4 2 4
14 West Ham Utd 4 -1 4
15 Leicester City 4 -2 2
16 Crystal Palace 4 -3 2
17 Ipswich 4 -5 2
18 Wolves 4 -7 1
19 Southampton 4 -7 0
20 Everton 4 -9 0