TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP BA LAN VS SÉC

Tường thuật trực tiếp Ba Lan vs Séc

Giao Hữu ĐTQG

Vòng T.11

FT

0 - 1

(0-0)

00:0016/11/2018

K+PM, BDTV

Séc

( 52’) Jakub Jankto

DIỄN BIẾN TRẬN Ba Lan VS Séc

  • 88'

     

    Đội Czech Republic có sự thay đổi người, Borek Dockal rời sân nhường chỗ cho Michal Travnik

  • 86'

     

    Thẻ vàng được rút ra cho Vladimir Darida bên phía Czech Republic

  • 78'

     

    Kamil Grosicki rời sân nhường chỗ cho Arkadiusz Milik (Poland)

  • 77'

     

    Patrik Schick rời sân nhường chỗ cho Martin Dolezal (Czech Republic)

  • 69'

     

    Đội Poland có sự thay đổi người, Piotr Zielinski rời sân nhường chỗ cho Damian Kadzior

  • 66'

     

    Đội Czech Republic có sự thay đổi người, Matej Vydra rời sân nhường chỗ cho Theodor Gebre Selassie

  • 66'

     

    Matej Vydra rời sân nhường chỗ cho Theodor Gebre Selassie (Czech Republic)

  • 63'

     

    Sự thay đổi người bên phía Poland, Jakub Blaszczykowski vào sân thay cho Przemyslaw Frankowski

  • 52'

     

    VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Poland 0, Czech Republic 1. Bàn thắng cho đội Czech Republic, người ghi bàn là Jakub Jankto với cú sút từ chính diện khung thành bóng đi vào góc cao bên trái cầu môn

  • 45'

     

    Jakub Brabec rời sân nhường chỗ cho Tomas Kalas (Czech Republic)

  • 45'

     

    Sự thay đổi người bên phía Czech Republic, Vladimir Darida vào sân thay cho Tomas Soucek

Sơ đồ chiến thuật

Ba Lan - Séc

4-4-1-1

4-1-4-1

12Skorupski

18Bereszynski

5Bednarek

19Kaminski

15Kedziora

21Frankowski

20Zielinski

10Krychowiak

11Grosicki

8M. Klich

9Lewandowski

19P. Schick

14Jankto

9Dockal

21D.Lafata

20Skalak

15Soucek

22F. Novak

5J. Brabec

3Celustka

2Kaderabek

23Pavlenka

Đội hình chính Ba Lan

  • Skorupski 12
  • Bereszynski 18
  • Bednarek 5
  • Kaminski 19
  • Kedziora 15
  • Frankowski 21
  • Zielinski 20
  • Krychowiak 10
  • Grosicki 11
  • M. Klich 8
  • Lewandowski 9

Đội hình chính Séc

  • 23 Pavlenka
  • 22 F. Novak
  • 5 J. Brabec
  • 3 Celustka
  • 2 Kaderabek
  • 15 Soucek
  • 14 Jankto
  • 9 Dockal
  • 21 D.Lafata
  • 20 Skalak
  • 19 P. Schick

Dự bị Ba Lan

  • Fabianski 22
  • J. Blaszczykowski 16
  • Szczesny 1
  • Cionek 4
  • Milik 7
  • P. Olkowski 14
  • J. Goralski 6
  • K. Piatek 23
  • A. Buksa 13
  • Kadzior 17
  • Pietrzak 2
  • H. Matynia 3

Dự bị Séc

  • 11 D. Pudil
  • 4 G.Selassie
  • 7 L. Krejci
  • 10 J. Skalak
  • 1 Vaclik
  • 18 M. Travnik
  • 17 M. Frydek
  • 16 T. Koubek
  • 12 Stronati
  • 13 M. Dolezal
  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Ba Lan

Thống kê trận đấu

Séc
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 1/1
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 1
0 VIỆT VỊ 0
0% CẦM BÓNG 0%

Thông tin tường thuật trực tiếp Ba Lan vs Séc

Tường thuật Ba Lan vs Séc 00:00 ngày 16/11/2018 - Xem trực tiếp trận đấu Ba Lan vs Séc cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Ba Lan vs Séc giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 23

02:0027/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 23

23:3026/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 23

21:0026/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 23

21:0026/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 22 33 53
2 Arsenal 23 23 47
3 Nottingham Forest 23 6 44
4 Man City 23 17 41
5 Newcastle 23 14 41
6 Chelsea 23 15 40
7 Bournemouth 23 15 40
8 Aston Villa 23 -1 37
9 Brighton 23 4 34
10 Fulham 23 3 33
11 Brentford 23 2 31
12 Man Utd 23 -4 29
13 Crystal Palace 23 -4 27
14 West Ham Utd 23 -16 27
15 Tottenham 23 9 24
16 Everton 22 -9 23
17 Leicester City 23 -24 17
18 Wolves 23 -20 16
19 Ipswich 23 -26 16
20 Southampton 23 -37 6