PHONG ĐỘ - SOI KÈO IGA KUNOICHI NỮ VS NGU LOVERLEDGE NỮ
Phong Độ Và Soi Kèo Iga Kunoichi Nữ vs NGU Loverledge Nữ
Đối đầu Iga Kunoichi Nữ vs NGU Loverledge Nữ
Thống kê W L L L D W W W
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 0 | NGU Loverledge Nữ | W |
X |
X |
0-0 | |
06/05/2024 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Iga Kunoichi Nữ | X |
X |
1-0 | ||
18/09/2023 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 2 | NGU Loverledge Nữ | L |
T |
T |
1-1 | |
20/05/2023 | NGU Loverledge Nữ | 3 - 2 | Iga Kunoichi Nữ | T |
T |
1-2 | ||
24/09/2022 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 1 | Iga Kunoichi Nữ | W |
X |
X |
1-0 | |
22/05/2022 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 0 | NGU Loverledge Nữ | X |
X |
0-0 | ||
27/06/2021 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 0 | NGU Loverledge Nữ | L 1/2 |
X |
X |
0-0 | |
18/04/2021 | NGU Loverledge Nữ | 0 - 2 | Iga Kunoichi Nữ | X |
X |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 0 | Sperenza Osaka Nữ | X |
X |
1-0 | ||
07/09/2024 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 0 | NGU Loverledge Nữ | W |
X |
X |
0-0 | |
29/06/2024 | Iga Kunoichi Nữ | 3 - 0 | Orca Kamogawa Nữ | W |
T |
T |
2-0 | |
22/06/2024 | Setagaya Sfida Nữ | 0 - 1 | Iga Kunoichi Nữ | X |
X |
0-0 | ||
16/06/2024 | Ehime FC Nữ | 1 - 2 | Iga Kunoichi Nữ | L |
T |
T |
0-1 | |
09/06/2024 | Iga Kunoichi Nữ | 2 - 1 | Nittaidai FIELDS (W) | T |
T |
0-0 | ||
26/05/2024 | Via. Miyazaki Nữ | 0 - 1 | Iga Kunoichi Nữ | X |
X |
0-0 | ||
19/05/2024 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 3 | Shizuoka SSU(W) | T |
T |
1-1 | ||
11/05/2024 | Sperenza Osaka Nữ | 1 - 2 | Iga Kunoichi Nữ | L |
T |
T |
0-1 | |
06/05/2024 | NGU Loverledge Nữ | 1 - 0 | Iga Kunoichi Nữ | X |
X |
1-0 |
Lịch Thi Đấu Iga Kunoichi Nữ
Giải | Ngày | Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách |
---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 | 11:00 | Shizuoka SSU(W) | vs | Iga Kunoichi Nữ | |
06/10/2024 | 11:00 | Iga Kunoichi Nữ | vs | Via. Miyazaki Nữ |
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TX.h1 | TS.h1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 | NGU Loverledge Nữ | 0 - 0 | Setagaya Sfida Nữ | X |
X |
0-0 | ||
07/09/2024 | Iga Kunoichi Nữ | 1 - 0 | NGU Loverledge Nữ | W |
X |
T |
0-0 | |
31/08/2024 | NGU Loverledge Nữ | 2 - 1 | Nittaidai FIELDS (W) | W 1/2 |
T |
T |
0-1 | |
29/06/2024 | Gunma W. Star Nữ | 1 - 2 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
0-1 | ||
22/06/2024 | NGU Loverledge Nữ | 0 - 0 | AS Harima Albion Nữ | X |
X |
0-0 | ||
16/06/2024 | Via. Miyazaki Nữ | 2 - 2 | NGU Loverledge Nữ | T |
T |
1-0 | ||
08/06/2024 | NGU Loverledge Nữ | 2 - 3 | Shizuoka SSU(W) | T |
T |
1-1 | ||
26/05/2024 | Nippatsu Yokohama Nữ | 2 - 0 | NGU Loverledge Nữ | X |
T |
1-0 | ||
18/05/2024 | NGU Loverledge Nữ | 0 - 0 | Orca Kamogawa Nữ | L |
X |
X |
0-0 | |
12/05/2024 | Setagaya Sfida Nữ | 3 - 5 | NGU Loverledge Nữ | L |
T |
T |
1-1 |