LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG YOUNG BOYS
Young Boys
-
SVĐ: STADE DE SUISSE Wankdorf Bern(sức chứa: 31783)
Thành lập: 1898
HLV: H. Gämperle
Kết quả trận đấu đội Young Boys
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 | Young Boys | 0 - 1 | Ludogorets | 0-0 | ||||
10/01/2025 | Hannover 96 | 2 - 1 | Young Boys | 0-0 | ||||
15/12/2024 | Young Boys | 2 - 1 | Servette | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
12/12/2024 | Stuttgart | 5 - 1 | Young Boys | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
08/12/2024 | Sion | 3 - 1 | Young Boys | 1/4 : 0 | 3-0 | |||
05/12/2024 | Schaffhausen | 0 - 1 | Young Boys | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
01/12/2024 | Young Boys | 3 - 1 | St. Gallen | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
27/11/2024 | Young Boys | 1 - 6 | Atalanta | 1 : 0 | 1-4 | |||
24/11/2024 | Luzern | 1 - 1 | Young Boys | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
10/11/2024 | Young Boys | 2 - 1 | Lugano | 0 : 0 | 1-1 | |||
07/11/2024 | Shakhtar Donetsk | 2 - 1 | Young Boys | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
03/11/2024 | Zurich | 0 - 0 | Young Boys | 0 : 0 | 0-0 | |||
31/10/2024 | Young Boys | 3 - 2 | Basel | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
27/10/2024 | Lugano | 2 - 0 | Young Boys | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
24/10/2024 | Young Boys | 0 - 1 | Inter Milan | 1 1/2 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Young Boys
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 | 23:00 | Young Boys | vs | Winterthur | ||
23/01/2025 | 03:00 | Celtic | vs | Young Boys | ||
25/01/2025 | 23:00 | Grasshoppers | vs | Young Boys | ||
30/01/2025 | 02:00 | Young Boys | vs | Crvena Zvezda | ||
01/02/2025 | 23:00 | Lausanne Sports | vs | Young Boys | ||
04/02/2025 | 23:00 | Young Boys | vs | Yverdon | ||
21/05/2025 | 23:00 | Young Boys | vs | Lausanne Sports | ||
21/05/2025 | 23:00 | Young Boys | vs | Servette | ||
21/05/2025 | 23:00 | Young Boys | vs | Winterthur | ||
21/05/2025 | 23:00 | Young Boys | vs | Yverdon | ||
21/05/2025 | 23:00 | Young Boys | vs | Grasshoppers | ||
21/05/2025 | 23:00 | Young Boys | vs | Sion | ||
21/05/2025 | 23:00 | Young Boys | vs | Zurich |
Danh sách cầu thủ đội Young Boys
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Racioppi | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 43 |
3 | J. Hadjam | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 42 |
4 | A. Amenda | Hậu Vệ | Serbia | 39 |
6 | L.Bertone | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 31 |
7 | F. Ugrinic | Tiền Đạo | 35 | |
8 | Ł. Łakomy | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 35 |
9 | C. Itten | Tiền Đạo | Thụy Điển | 39 |
10 | K. Imeri | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 37 |
11 | E. Colley | Tiền Vệ | 34 | |
13 | M. Camara | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 |
14 | M. Chaiwa | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 37 |
15 | M. Elia | Tiền Vệ | Serbia | 39 |
17 | S. Janko | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 34 |
18 | J. Nsame | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 35 |
19 | N. Persson | Tiền Đạo | Argentina | 41 |
20 | C. Niasse | Tiền Vệ | Venezuela | 32 |
21 | A. Virginius | Tiền Đạo | Pháp | 22 |
22 | N. Maier | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 30 |
23 | L. Benito | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
24 | Z. Athekame | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 26 |
25 | J. Lefort | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 27 |
26 | von Ballmoos | Thủ Môn | Nhật Bản | 32 |
27 | L. Blum | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 31 |
28 | Lustenberger | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 38 |
30 | S. Lauper | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 36 |
32 | J. Mvuka | Tiền Vệ | 36 | |
35 | S. Ganvoula | Tiền Vệ | Thế Giới | 28 |
39 | D. Males | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 39 |
40 | D. Marzino | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 42 |
47 | M. Deme | Hậu Vệ | Đan Mạch | 33 |
77 | Joel Monteiro | Hậu Vệ | Pháp | 41 |