LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VIK.PLZEN
Vik.Plzen
-
SVĐ: Doosan Arena(sức chứa: 12500)
Thành lập: 1911
HLV: K. Krejčí
Kết quả trận đấu đội Vik.Plzen
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 | Vik.Plzen | 2 - 2 | Paderborn 07 | 2-2 | ||||
16/12/2024 | Vik.Plzen | 7 - 2 | C. Budejovice | 0 : 2 1/2 | 4-1 | |||
13/12/2024 | Vik.Plzen | 1 - 2 | Man Utd | 1 : 0 | 0-0 | |||
08/12/2024 | MFk Karvina | 1 - 2 | Vik.Plzen | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
06/12/2024 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Teplice | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
02/12/2024 | Vik.Plzen | 3 - 2 | Jablonec | 0 : 1 | 0-2 | |||
29/11/2024 | Dinamo Kiev | 1 - 2 | Vik.Plzen | 0 : 0 | 0-0 | |||
24/11/2024 | Hradec Kralove | 0 - 1 | Vik.Plzen | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
10/11/2024 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Bohemians 1905 | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
08/11/2024 | Vik.Plzen | 2 - 1 | Real Sociedad | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
03/11/2024 | Slovacko | 1 - 0 | Vik.Plzen | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
30/10/2024 | Usti & Labem | 3 - 4 | Vik.Plzen | 1 3/4 : 0 | 1-3 | |||
28/10/2024 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sparta Praha | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
24/10/2024 | PAOK | 2 - 2 | Vik.Plzen | 0 : 1/2 | 0-2 | |||
19/10/2024 | Banik Ostrava | 1 - 3 | Vik.Plzen | 0 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Vik.Plzen
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 | 00:45 | Vik.Plzen | vs | Anderlecht | ||
31/01/2025 | 02:00 | Athletic Bilbao | vs | Vik.Plzen | ||
01/02/2025 | 22:00 | Sigma Olomouc | vs | Vik.Plzen | ||
08/02/2025 | 22:00 | Vik.Plzen | vs | Slovan Liberec | ||
15/02/2025 | 22:00 | Teplice | vs | Vik.Plzen | ||
22/02/2025 | 22:00 | Vik.Plzen | vs | Slavia Praha | ||
01/03/2025 | 22:00 | Mlada Boleslav | vs | Vik.Plzen | ||
08/03/2025 | 22:00 | Pardubice | vs | Vik.Plzen | ||
15/03/2025 | 22:00 | Vik.Plzen | vs | Banik Ostrava | ||
29/03/2025 | 22:00 | Sparta Praha | vs | Vik.Plzen | ||
05/04/2025 | 22:00 | Vik.Plzen | vs | Slovacko | ||
12/04/2025 | 22:00 | Bohemians 1905 | vs | Vik.Plzen | ||
19/04/2025 | 22:00 | Vik.Plzen | vs | Dukla Praha |
Danh sách cầu thủ đội Vik.Plzen
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | L. Hejda | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
3 | S. Markovic | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
4 | L. Pernica | Hậu Vệ | Séc | 41 |
6 | L. Cerv | Tiền Vệ | Séc | 28 |
7 | J. Sykora | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
9 | J. Kliment | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 |
10 | J. Kopic | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 |
11 | M. Vydra | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
12 | A. Sojka | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 |
13 | M. Tvrdon | Thủ Môn | Thế Giới | 39 |
14 | R. Reznik | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
15 | T. Chory | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 |
16 | M. Jedlicka | Thủ Môn | Châu Á | 35 |
17 | Hrosovsky | Tiền Vệ | Thế Giới | 39 |
18 | J. Mosquera | Tiền Đạo | Séc | 37 |
19 | C. Souare | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 |
20 | J. Panos | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
21 | V. Jemelka | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
22 | Cadu | Hậu Vệ | Thế Giới | 41 |
23 | L. Kalvach | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
24 | M. Havel | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 |
25 | Cermak | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 |
26 | F. Cihak | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
30 | V. Baier | Hậu Vệ | Thế Giới | 38 |
31 | P. Sulc | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
33 | E. Jirka | Tiền Vệ | Slovakia | 28 |
36 | J. Stanek | Thủ Môn | Thế Giới | 33 |
40 | S. Dweh | Hậu Vệ | 24 | |
51 | D. Vasulin | Tiền Đạo | Thế Giới | 39 |
80 | P. Adu | Tiền Đạo | 22 |