LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VANUATU U20

Kết quả trận đấu đội Vanuatu U20

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHQG

30/09/2022 Vanuatu U20 2 - 2 Papua New Guinea 2-1

GHQG

27/09/2022 Vanuatu U20 1 - 1 Solomon Islands 0-1

W20

26/05/2017 Đức U20 3 - 2 Vanuatu U20 0 : 5 1/2 2-0

W20

23/05/2017 Venezuela U20 7 - 0 Vanuatu U20 0 : 3 3/4 2-0

W20

20/05/2017 Vanuatu U20 2 - 3 Mexico U20 5 1/4 : 0 0-2

Lịch thi đấu đội Vanuatu U20

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Vanuatu U20

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 D. Alick Thủ Môn 27
2 S. Vatu Hậu Vệ 27
3 L. Philip Hậu Vệ 28
4 J. Thomas Hậu Vệ 28
5 J. Iaruel Hậu Vệ 27
6 C. Aru Tiền Vệ 28
7 B. Ollie Tiền Đạo 28
8 J. Timatua Tiền Vệ 27
9 R. Wilkins Tiền Vệ 26
10 B. Kaloros Tiền Đạo 28
11 G. Tenene Tiền Vệ 27
12 D. Taiwia Thủ Môn 28
13 D. Ben Hậu Vệ 27
14 R. Ravo Hậu Vệ 28
15 G. Patrick Hậu Vệ 27
17 J. Wohale Tiền Vệ 28
18 J. Spokeyjack Tiền Đạo 27
19 A. Sau Tiền Vệ 27
20 A. Soromon Tiền Đạo 26
21 A. Duch Thủ Môn 27

Thông tin đội bóng Vanuatu U20

Đội bóng Vanuatu U20 cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Vanuatu U20 chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6