LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TUBIZE

Kết quả trận đấu đội Tubize

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

BIB

27/04/2019 Roeselare 4 - 0 Tubize 0 : 3/4 0-0

BIB

20/04/2019 Tubize 0 - 3 OH Leuven 1/4 : 0 0-2

BIB

13/04/2019 Lommel 3 - 0 Tubize 0 : 1/2 1-0

BIB

06/04/2019 Tubize 1 - 1 Lommel 1/4 : 0 0-0

BIB

30/03/2019 OH Leuven 0 - 1 Tubize 0 : 1 0-0

BIB

24/03/2019 Tubize 1 - 1 Roeselare 1/2 : 0 0-1

BIB

03/03/2019 Union Saint-Gilloise 1 - 0 Tubize 0 : 1 1/4 1-0

BIB

24/02/2019 Tubize 1 - 3 OH Leuven 1/4 : 0 1-1

BIB

16/02/2019 Tubize 0 - 3 KV Mechelen 1 1/4 : 0 0-2

BIB

09/02/2019 Westerlo 1 - 0 Tubize 0 : 3/4 0-0

BIB

03/02/2019 Tubize 1 - 3 Beerschot-Wilrijk 3/4 : 0 1-1

BIB

26/01/2019 Roeselare 0 - 1 Tubize 0 : 1/2 0-0

BIB

19/01/2019 Tubize 0 - 0 Lommel 1/4 : 0 0-0

BIB

14/01/2019 OH Leuven 0 - 2 Tubize 0 : 3/4 0-2

BIB

22/12/2018 KV Mechelen 3 - 1 Tubize 0 : 1 1/2 3-1

Lịch thi đấu đội Tubize

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Tubize

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Tubize

Đội bóng Tubize cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Tubize chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C1 Châu Âu › Vòng 4

04:1507/11/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 11 15 28
2 Man City 11 9 23
3 Nottingham Forest 10 7 19
4 Brighton 11 4 19
5 Chelsea 10 8 18
6 Arsenal 10 6 18
7 Fulham 11 3 18
8 Aston Villa 11 0 18
9 Tottenham 10 11 16
10 Brentford 11 0 16
11 Bournemouth 11 0 15
12 Newcastle 10 0 15
13 Man Utd 10 -3 12
14 West Ham Utd 11 -6 12
15 Leicester City 10 -4 10
16 Everton 11 -7 10
17 Crystal Palace 11 -7 7
18 Wolves 11 -11 6
19 Ipswich 10 -11 5
20 Southampton 11 -14 4