LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY SỸ
![](https://static.bongdawap.com/resources/pc/images/heading_bong.png)
![Thụy Sỹ](https://static.bongdawap.com/team-logo/chau-au/thuy-sy.gif)
Thụy Sỹ
-
SVĐ: St. Jakob Park (Sức chứa: 38512)
Thành lập: 1895
HLV: M. Yakin
Kết quả trận đấu đội Thụy Sỹ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2024 | Thụy Sỹ | 2 - 0 | Italia | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
24/06/2024 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Đức | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
20/06/2024 | Scotland | 1 - 1 | Thụy Sỹ | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
15/06/2024 | Hungary | 1 - 3 | Thụy Sỹ | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
08/06/2024 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Áo | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
05/06/2024 | Thụy Sỹ | 4 - 0 | Estonia | 0 : 2 | 1-0 | |||
27/03/2024 | Ireland | 0 - 1 | Thụy Sỹ | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
24/03/2024 | Đan Mạch | 0 - 0 | Thụy Sỹ | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
22/11/2023 | Romania | 1 - 0 | Thụy Sỹ | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
19/11/2023 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Kosovo | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
16/11/2023 | Israel | 1 - 1 | Thụy Sỹ | 1 : 0 | 0-1 | |||
15/10/2023 | Thụy Sỹ | 3 - 3 | Belarus | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
13/09/2023 | Thụy Sỹ | 3 - 0 | Andorra | 0 : 3 1/4 | 0-0 | |||
10/09/2023 | Kosovo | 2 - 2 | Thụy Sỹ | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
20/06/2023 | Thụy Sỹ | 2 - 2 | Romania | 0 : 1 1/4 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Thụy Sỹ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/07/2024 | 23:00 | Anh | vs | Thụy Sỹ |
Danh sách cầu thủ đội Thụy Sỹ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 36 | |
2 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 29 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 31 |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 28 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 29 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 28 |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 27 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 32 |
9 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 25 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 32 |
11 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 27 | |
12 | Thủ Môn | Thụy Sỹ | 30 | |
13 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
15 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 27 | |
16 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 26 | |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 26 |
18 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 27 | |
19 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 25 | |
20 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 27 | |
21 | ![]() |
Thủ Môn | Thụy Sỹ | 30 |
22 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 33 | |
23 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
24 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 | |
25 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 26 | |
26 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 22 |