LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THE NEW SAINTS
The New Saints
Kết quả trận đấu đội The New Saints
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 | The New Saints | 2 - 1 | Newtown AFC | 0 : 2 1/2 | 0-1 | |||
31/12/2025 | The New Saints | 2 - 1 | Connah's QN | 0 : 2 | 2-1 | |||
26/12/2024 | Caernarfon Town | 2 - 5 | The New Saints | 1 3/4 : 0 | 2-3 | |||
22/12/2024 | The New Saints | 5 - 2 | Briton Ferry | 0 : 3 | 3-1 | |||
20/12/2024 | NK Celje | 3 - 2 | The New Saints | 0 : 1 1/2 | 2-2 | |||
13/12/2024 | The New Saints | 0 - 2 | Panathinaikos | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
05/12/2024 | Bala Town | 1 - 0 | The New Saints | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
02/12/2024 | Barry Town | 1 - 2 | The New Saints | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
29/11/2024 | The New Saints | 0 - 1 | Djurgardens | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
23/11/2024 | The New Saints | 3 - 2 | Penybont | 0 : 1 | 0-2 | |||
21/11/2024 | Briton Ferry | 3 - 1 | The New Saints | 2 1/2 : 0 | 3-1 | |||
14/11/2024 | The New Saints | 3 - 1 | Bala Town | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
10/11/2024 | The New Saints | 2 - 1 | Haverfordwest | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
08/11/2024 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | The New Saints | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
02/11/2024 | Barry Town | 1 - 4 | The New Saints | 2 : 0 | 1-3 |
Lịch thi đấu đội The New Saints
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 | 20:30 | Cardiff Metropolitan | vs | The New Saints |
Danh sách cầu thủ đội The New Saints
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P.Harrison | Thủ Môn | Anh | 41 |
2 | S.Spender | Hậu Vệ | Wales | 40 |
3 | C.Marriott | Hậu Vệ | Anh | 41 |
4 | P.Baker | Hậu Vệ | Anh | 43 |
5 | S.Evans | Hậu Vệ | Wales | 46 |
6 | K.Edwards | Hậu Vệ | Wales | 34 |
7 | C.Seargeant | Tiền Vệ | Anh | 39 |
8 | S.Finley | Tiền Vệ | Anh | 33 |
9 | G.Draper | Tiền Đạo | Wales | 36 |
10 | M.Williams | Tiền Đạo | Wales | 43 |
11 | R.Fraughan | Tiền Vệ | Anh | 34 |
14 | J.Mullan | Tiền Vệ | Anh | 37 |
16 | C.Rawlinson | Hậu Vệ | Wales | 34 |
17 | R.Edwards | Tiền Vệ | Wales | 31 |
18 | M.Wilde | Tiền Đạo | Wales | 42 |
19 | J.Reed | Tiền Đạo | Anh | 38 |
20 | A.Darlington | Tiền Đạo | Wales | 37 |
21 | A.Cieslewicz | Tiền Đạo | Phần Lan | 35 |
22 | S.Quigley | Tiền Đạo | Anh | 33 |
23 | A.Edwards | Tiền Vệ | Wales | 37 |
24 | R.Kershaw | Tiền Vệ | Wales | 30 |
25 | C.Mullock | Thủ Môn | Wales | 37 |
26 | R.Pryce | Hậu Vệ | Anh | 28 |
27 | J.Jones | Hậu Vệ | Wales | 28 |
29 | F.Hajdari | Tiền Vệ | Albania | 28 |