LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SPORTING GIJON
Sporting Gijon
-
SVĐ: Estadio Municipal El Molinón (Sức chứa: 29538)
Thành lập: 1905
HLV: Abelardo
Kết quả trận đấu đội Sporting Gijon
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 | Real Oviedo | 1 - 1 | Sporting Gijon | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
04/01/2025 | Sporting Gijon | 2 - 0 | Union Langreo | 1-0 | ||||
22/12/2024 | Sporting Gijon | 1 - 3 | Malaga | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/12/2024 | Mirandes | 1 - 1 | Sporting Gijon | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
15/12/2024 | Sporting Gijon | 1 - 3 | Racing Ferrol | 0 : 3/4 | 1-3 | |||
10/12/2024 | Cartagena | 1 - 0 | Sporting Gijon | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
05/12/2024 | Racing Santander | 1 - 0 | Sporting Gijon | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
02/12/2024 | Sporting Gijon | 2 - 0 | Cordoba | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
24/11/2024 | Deportivo | 1 - 1 | Sporting Gijon | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/11/2024 | Sporting Gijon | 1 - 2 | Granada | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
10/11/2024 | Burgos CF | 0 - 2 | Sporting Gijon | 0 : 0 | 0-1 | |||
02/11/2024 | Sporting Gijon | 2 - 0 | Cadiz | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
31/10/2024 | Numancia | 0 - 1 | Sporting Gijon | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
28/10/2024 | Albacete | 3 - 3 | Sporting Gijon | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
25/10/2024 | Sporting Gijon | 2 - 1 | Huesca | 0 : 3/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Sporting Gijon
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 | 22:00 | Sporting Gijon | vs | Elche | ||
26/01/2025 | 22:00 | Granada | vs | Sporting Gijon | ||
02/02/2025 | 22:00 | Sporting Gijon | vs | Burgos CF |
Danh sách cầu thủ đội Sporting Gijon
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Yáñez | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 37 |
2 | Guille Rosas | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
3 | Cote | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
4 | Pablo Insua | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 |
5 | P. García | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
6 | N. Martín | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
7 | G. Campos | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
8 | F. Villalba | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
9 | Jony | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 34 |
10 | N. Méndez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
11 | Campuzano | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
12 | J. Varane | Hậu Vệ | 37 | |
13 | Christian Joel | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 40 |
14 | I. Jeraldino | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
15 | Canella | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
16 | D. Sánchez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
17 | Christian Rivera | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
18 | G. Zarfino | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
19 | J. Otero | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
21 | H. Hassan | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
22 | Rober Pier | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
23 | U. Durdevic | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
24 | C. Izquierdoz | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
25 | A. Pașcanu | Tiền Vệ | Croatia | 29 |
26 | Cordero | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 35 |
27 | Enol Coto | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
28 | Jorge Mere | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
29 | Manzambi | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
31 | E. Lozano | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 |
32 | D. Sanchez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
37 | J. Varane | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 36 |
111 | Ruben Yanez | Thủ Môn | Argentina | 35 |