LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SHAMROCK ROVERS
Shamrock Rovers
Kết quả trận đấu đội Shamrock Rovers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 | Chelsea | 5 - 1 | Shamrock Rovers | 0 : 3 | 4-1 | |||
13/12/2024 | Shamrock Rovers | 3 - 0 | Borac Banja Luka | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
29/11/2024 | Rapid Wien | 1 - 1 | Shamrock Rovers | 0 : 2 | 1-0 | |||
08/11/2024 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | The New Saints | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
02/11/2024 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | Waterford Utd | 0 : 2 | 1-0 | |||
28/10/2024 | Dundalk | 0 - 1 | Shamrock Rovers | 1 3/4 : 0 | 0-0 | |||
24/10/2024 | Larne | 1 - 4 | Shamrock Rovers | 1/4 : 0 | 0-3 | |||
19/10/2024 | Drogheda Utd | 0 - 1 | Shamrock Rovers | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
06/10/2024 | Shamrock Rovers | 2 - 0 | Shelbourne | 0 : 1 | 1-0 | |||
04/10/2024 | Shamrock Rovers | 1 - 1 | Apoel FC | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
28/09/2024 | Shamrock Rovers | 0 - 3 | St. Patricks | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
24/09/2024 | Shamrock Rovers | 1 - 0 | Bohemians | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
21/09/2024 | Derry City | 1 - 1 | Shamrock Rovers | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
17/09/2024 | Galway | 1 - 2 | Shamrock Rovers | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
14/09/2024 | Shamrock Rovers | 4 - 0 | Sligo Rovers | 0 : 1 1/2 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Shamrock Rovers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Shamrock Rovers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Mannus | Thủ Môn | Ireland | 38 |
2 | S. Gannon | Hậu Vệ | Ireland | 27 |
4 | C. Kenna | Hậu Vệ | Ireland | 36 |
5 | L. Grace | Hậu Vệ | Ireland | 34 |
6 | D. Cleary | Hậu Vệ | Pháp | 35 |
7 | D. Watts | Tiền Vệ | Ireland | 33 |
8 | R. Finn | Tiền Vệ | Ireland | 32 |
9 | A. Greene | Tiền Đạo | Anh | 32 |
10 | G. Burke | Tiền Đạo | Ireland | 33 |
11 | S. Kavanagh | Tiền Đạo | Ireland | 33 |
14 | S. Power | Hậu Vệ | Ireland | 35 |
15 | Gavin Brennan | Tiền Vệ | Ireland | 33 |
16 | G. O'Neill | Tiền Vệ | Ireland | 35 |
20 | R. Gaffney | Tiền Vệ | Ireland | 32 |
21 | J. Ferizaj | Tiền Đạo | Ireland | 35 |
22 | A. Lyons | Tiền Đạo | Ireland | 33 |
26 | C. McCann | Tiền Vệ | Ireland | 33 |
29 | J. Byrne | Tiền Vệ | Ireland | 36 |
38 | A. Emakhu | Hậu Vệ | Ireland | 35 |