LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SC BASTIA
SC Bastia
Kết quả trận đấu đội SC Bastia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 | SC Bastia | 4 - 0 | Ajaccio | 0 : 3/4 | 3-0 | |||
04/01/2025 | Grenoble | 3 - 2 | SC Bastia | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
21/12/2024 | SC Bastia | 5 - 0 | RC Saint-Joseph | 4-0 | ||||
14/12/2024 | SC Bastia | 3 - 1 | Guingamp | 0 : 0 | 0-1 | |||
07/12/2024 | Red Star 93 | 0 - 0 | SC Bastia | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
04/12/2024 | Ajaccio | 0 - 0 | SC Bastia | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
24/11/2024 | SC Bastia | 0 - 0 | Lorient | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Stade Lavallois | 2 - 2 | SC Bastia | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
02/11/2024 | Caen | 2 - 0 | SC Bastia | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
30/10/2024 | SC Bastia | 2 - 2 | Rodez | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
23/10/2024 | Pau FC | 1 - 1 | SC Bastia | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
19/10/2024 | SC Bastia | 0 - 0 | Clermont | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
28/09/2024 | SC Bastia | 2 - 2 | Annecy FC | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
25/09/2024 | Dunkerque | 2 - 1 | SC Bastia | 0 : 0 | 0-1 | |||
21/09/2024 | SC Bastia | 2 - 1 | Paris FC | 1/4 : 0 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội SC Bastia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 | 00:30 | Amiens | vs | SC Bastia | ||
26/01/2025 | 00:30 | SC Bastia | vs | Pau FC | ||
02/02/2025 | 00:30 | SC Bastia | vs | Metz | ||
09/02/2025 | 00:30 | Rodez | vs | SC Bastia | ||
16/02/2025 | 00:30 | Clermont | vs | SC Bastia | ||
23/02/2025 | 00:30 | SC Bastia | vs | Red Star 93 | ||
02/03/2025 | 00:30 | Troyes | vs | SC Bastia | ||
09/03/2025 | 00:30 | SC Bastia | vs | FC Martigues | ||
16/03/2025 | 00:30 | Lorient | vs | SC Bastia | ||
30/03/2025 | 00:30 | SC Bastia | vs | Dunkerque | ||
06/04/2025 | 00:30 | Annecy FC | vs | SC Bastia | ||
13/04/2025 | 00:30 | SC Bastia | vs | Stade Lavallois | ||
20/04/2025 | 00:30 | Paris FC | vs | SC Bastia | ||
27/04/2025 | 00:30 | SC Bastia | vs | Grenoble | ||
04/05/2025 | 00:30 | Guingamp | vs | SC Bastia |
Danh sách cầu thủ đội SC Bastia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Hansen | Thủ Môn | Pháp | 32 |
2 | S. Diallo | Hậu Vệ | Pháp | 32 |
3 | A. Robic | Tiền Vệ | Pháp | 30 |
4 | A. Roncaglia | Hậu Vệ | Pháp | 39 |
5 | S.Squillaci | Hậu Vệ | Pháp | 45 |
6 | D. Guidi | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
7 | C. Vincent | Tiền Vệ | 37 | |
8 | K. Schur | Tiền Vệ | Pháp | 32 |
9 | B. Santelli | Tiền Đạo | Pháp | 44 |
10 | Salles-Lamonge | Tiền Vệ | Algeria | 35 |
11 | F. Magri | Tiền Đạo | 33 | |
12 | N. Marichal | Hậu Vệ | Uruguay | 35 |
13 | A.Keita | Thủ Môn | 31 | |
14 | Mehdi Mostefa | Tiền Đạo | 31 | |
15 | J.Palmieri | Hậu Vệ | Pháp | 39 |
16 | J.Leca | Thủ Môn | Pháp | 40 |
17 | M.Peybernes | Hậu Vệ | Pháp | 35 |
18 | C. Ben Saada | Tiền Vệ | Pháp | 40 |
19 | Ngando | Tiền Đạo | 39 | |
20 | P. Bengtsson | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
21 | A. Taoui | Tiền Vệ | Georgia | 30 |
22 | C.Maboulou | Tiền Vệ | Pháp | 35 |
23 | L. Palun | Hậu Vệ | 40 | |
24 | Jebbour | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
25 | T. Ducrocq | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
26 | J. Le Cardinal | Tiền Đạo | Brazil | 45 |
27 | E. Crivelli | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 |
28 | J. Sainati | Tiền Vệ | Pháp | 44 |
29 | J. Boyer | Hậu Vệ | Pháp | 41 |
30 | J. Placide | Thủ Môn | Pháp | 32 |
33 | L.Couibaly | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
34 | Edgar Alexandre | Tiền Đạo | Pháp | 29 |
35 | L. Triki | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
100 | J.Barbato | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
101 | Modesto | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 |
102 | Giovanni Sio | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 36 |
103 | J.Rodriguez | Tiền Vệ | Colombia | 29 |