LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MIDTJYLLAND
Midtjylland
-
SVĐ: MCH Arena(sức chứa: 11809)
Thành lập: 1999
HLV: J. Thorup
Kết quả trận đấu đội Midtjylland
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Midtjylland | 0 : 0 | 2-0 | |||
03/11/2024 | Midtjylland | 1 - 5 | Brondby | 0 : 0 | 1-1 | |||
01/11/2024 | Brondby | 1 - 0 | Midtjylland | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
28/10/2024 | Midtjylland | 2 - 0 | Aarhus AGF | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
24/10/2024 | Midtjylland | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
20/10/2024 | Sonderjyske | 3 - 2 | Midtjylland | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
06/10/2024 | Brondby | 2 - 0 | Midtjylland | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
03/10/2024 | Maccabi TA | 0 - 2 | Midtjylland | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
29/09/2024 | Midtjylland | 3 - 1 | Viborg | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
26/09/2024 | Midtjylland | 1 - 1 | Hoffenheim | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
22/09/2024 | Randers | 2 - 2 | Midtjylland | 1/4 : 0 | 2-1 | |||
17/09/2024 | Hillerod | 1 - 4 | Midtjylland | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
14/09/2024 | Midtjylland | 2 - 1 | Kobenhavn | 0 : 0 | 0-1 | |||
01/09/2024 | Silkeborg IF | 1 - 3 | Midtjylland | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
29/08/2024 | Slo. Bratislava | 3 - 2 | Midtjylland | 1/4 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Midtjylland
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 | 22:00 | Viborg | vs | Midtjylland | ||
24/11/2024 | 23:00 | Midtjylland | vs | Silkeborg IF | ||
29/11/2024 | 02:00 | Midtjylland | vs | Ein.Frankfurt | ||
01/12/2024 | 23:00 | Vejle | vs | Midtjylland | ||
13/12/2024 | 02:00 | Porto | vs | Midtjylland | ||
24/01/2025 | 02:00 | Ludogorets | vs | Midtjylland | ||
31/01/2025 | 02:00 | Midtjylland | vs | Fenerbahce | ||
16/02/2025 | 23:00 | Midtjylland | vs | Lyngby | ||
24/02/2025 | 23:00 | Kobenhavn | vs | Midtjylland | ||
02/03/2025 | 23:00 | Midtjylland | vs | Nordsjaelland | ||
09/03/2025 | 23:00 | Aalborg BK | vs | Midtjylland | ||
16/03/2025 | 23:00 | Midtjylland | vs | Randers |
Danh sách cầu thủ đội Midtjylland
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Lossl | Thủ Môn | Đan Mạch | 35 |
2 | D. Cools | Tiền Vệ | Đan Mạch | 36 |
3 | Han-Beom | Tiền Vệ | Đan Mạch | 36 |
4 | O. Diao | Hậu Vệ | Đan Mạch | 34 |
5 | E. Martinez | Hậu Vệ | Châu Âu | 32 |
6 | Andersson | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
7 | Franculino Dju | Tiền Vệ | Đan Mạch | 31 |
8 | K. Olsson | Tiền Vệ | Đan Mạch | 36 |
9 | S. Kaba | Tiền Đạo | Đan Mạch | 33 |
10 | Evander | Tiền Đạo | Đan Mạch | 36 |
11 | D. Osorio | Tiền Đạo | Đan Mạch | 32 |
14 | E. Chilufya | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 |
15 | B. Kraev | Hậu Vệ | Đan Mạch | 34 |
16 | E. Olafsson | Thủ Môn | Đan Mạch | 36 |
17 | K. Askildsen | Hậu Vệ | Đan Mạch | 36 |
18 | E. Chilufya | Tiền Đạo | Châu Âu | 34 |
19 | P. Bravo | Tiền Vệ | Đan Mạch | 33 |
20 | V. Byskov | Tiền Đạo | Đan Mạch | 35 |
21 | D. Castillo | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 |
22 | M. Bech | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 |
24 | O. Sørensen | Hậu Vệ | Đan Mạch | 36 |
25 | J. Kuchta | Tiền Vệ | Đan Mạch | 34 |
28 | Sviatchenko | Hậu Vệ | Đan Mạch | 36 |
30 | M. Ugboh | Tiền Vệ | Châu Âu | 34 |
31 | L. Selin | Tiền Vệ | Đan Mạch | 33 |
43 | K. Mbabu | Hậu Vệ | Đan Mạch | 32 |
53 | V. Lind | Tiền Vệ | Thụy Điển | 23 |
55 | Bak Jensen | Hậu Vệ | Đan Mạch | 36 |
58 | A. Simsir | Hậu Vệ | Đan Mạch | 36 |