LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MELB. VICTORY

  • SVĐ: Etihad(sức chứa: 56347)

    Thành lập: 2004

    HLV:  K.Muscat

Kết quả trận đấu đội Melb. Victory

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

AUSA

10/01/2025 Melb. Victory 3 - 4 Western United 0 : 3/4 2-1

AUSA

04/01/2025 Melb. Victory 2 - 2 WS Wanderers 0 : 3/4 1-1

AUSA

01/01/2025 Auckland FC 0 - 0 Melb. Victory 0 : 0 0-0

AUSA

28/12/2024 Sydney FC 3 - 0 Melb. Victory 0 : 0 2-0

AUSA

21/12/2024 Melb. Victory 1 - 1 Melbourne City 0 : 1/2 0-1

AUSA

08/12/2024 Melb. Victory 2 - 0 Perth Glory 0 : 1 3/4 1-0

AUSA

01/12/2024 Western United 1 - 3 Melb. Victory 3/4 : 0 1-1

AUSA

24/11/2024 Wellington Phoenix 1 - 0 Melb. Victory 1/2 : 0 0-0

AUSA

09/11/2024 Melb. Victory 2 - 0 Brisbane Roar 0 : 3/4 1-0

AUSA

03/11/2024 Melb. Victory 2 - 1 Macarthur FC 0 : 3/4 0-0

AUSA

26/10/2024 Melbourne City 1 - 3 Melb. Victory 0 : 0 0-3

AUSA

18/10/2024 Central Coast 0 - 0 Melb. Victory 1/4 : 0 0-0

AUSC

29/09/2024 Melb. Victory 0 - 1 Macarthur FC 0 : 1 0-0

AUSC

21/09/2024 Melb. Victory 1 - 0 Adelaide Utd 0 : 1 0-0

AUSC

14/09/2024 Moreton City Exce. 0 - 4 Melb. Victory 1 3/4 : 0 0-3

Lịch thi đấu đội Melb. Victory

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

AUSA

18/01/2025 14:35 Adelaide Utd vs Melb. Victory

AUSA

24/01/2025 14:35 Melb. Victory vs Sydney FC

AUSA

01/02/2025 16:45 Perth Glory vs Melb. Victory

Danh sách cầu thủ đội Melb. Victory

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 M. Acton Thủ Môn Australia 32
2 J. Geria Hậu Vệ Australia 28
3 Cadete Hậu Vệ Australia 33
4 Rai Hậu Vệ Australia 28
5 D. Da Silva Hậu Vệ Australia 28
6 L. Broxham Hậu Vệ Australia 29
7 C. Ikonomidis Tiền Vệ Australia 28
8 Z. Machach Tiền Vệ Australia 32
10 B. Fornaroli Tiền Vệ Australia 33
11 Ben Folami Tiền Vệ Australia 25
14 C. Chapman Hậu Vệ Australia 32
15 G. Timotheou Tiền Vệ Tây Ban Nha 28
16 S. Nigro Tiền Đạo Australia 29
17 Nani Hậu Vệ Australia 33
18 F. Monge Tiền Đạo 24
19 D. Arzani Tiền Đạo Australia 26
20 P. Izzo Thủ Môn Australia 24
21 Roderick Miranda Hậu Vệ Australia 29
22 J. Brimmer Tiền Vệ Australia 28
24 E. Adams Tiền Vệ Australia 33
25 N. Smith Hậu Vệ Australia 28
26 L. Brooks Tiền Vệ Australia 24
31 M. Bozinovski Hậu Vệ Australia 28

Thông tin đội bóng Melb. Victory

Đội bóng Melb. Victory cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Melb. Victory chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6