LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LUDOGORETS

Kết quả trận đấu đội Ludogorets

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHCLB

10/01/2025 Young Boys 0 - 1 Ludogorets 0-0

BULC

16/12/2024 CSKA 1948 Sofia 2 - 3 Ludogorets 1 : 0 1-1

C2

13/12/2024 Ludogorets 2 - 2 AZ Alkmaar 1/4 : 0 0-2

BULA

08/12/2024 Ludogorets 3 - 0 Botev Plovdiv 0 : 1 1/4 1-0

BULA

04/12/2024 Arda Kardzhali 0 - 4 Ludogorets 1 : 0 0-2

BULA

01/12/2024 Ludogorets 2 - 0 Slavia Sofia 0 : 1 3/4 1-0

C2

29/11/2024 Lazio 0 - 0 Ludogorets 0 : 1 1/2 0-0

BULA

24/11/2024 Cska Sofia 2 - 2 Ludogorets 1/4 : 0 1-1

BULA

10/11/2024 Spartak Varna 1 - 3 Ludogorets 1 1/4 : 0 1-1

C2

08/11/2024 Ludogorets 1 - 2 Athletic Bilbao 1 : 0 1-0

BULA

03/11/2024 Ludogorets 3 - 0 Hebar Pazardzhik 0 : 2 1/2 3-0

BULC

31/10/2024 Ludogorets 6 - 0 Chernolomets Popovo 4-0

BULA

28/10/2024 Ludogorets 3 - 0 CSKA 1948 Sofia 0 : 1 1/2 2-0

C2

25/10/2024 Anderlecht 2 - 0 Ludogorets 0 : 3/4 0-0

BULA

20/10/2024 Septemvri Sofia 0 - 2 Ludogorets 2 : 0 0-1

Lịch thi đấu đội Ludogorets

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

C2

24/01/2025 03:00 Ludogorets vs Midtjylland

C2

31/01/2025 02:00 Lyon vs Ludogorets

BULA

08/02/2025 21:00 Levski Sofia vs Ludogorets

BULA

15/02/2025 21:00 Ludogorets vs Beroe

BULA

22/02/2025 21:00 Cherno More vs Ludogorets

BULA

01/03/2025 21:00 Ludogorets vs Septemvri Sofia

BULA

08/03/2025 21:00 Lok. Sofia vs Ludogorets

BULA

15/03/2025 21:00 Ludogorets vs Botev Vratsa

BULA

29/03/2025 21:00 Lok. Plovdiv vs Ludogorets

BULA

02/04/2025 21:00 Ludogorets vs Krumovgrad

BULA

05/04/2025 21:00 CSKA 1948 Sofia vs Ludogorets

BULA

12/04/2025 21:00 Hebar Pazardzhik vs Ludogorets

BULA

18/04/2025 21:00 Ludogorets vs Spartak Varna

Danh sách cầu thủ đội Ludogorets

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 S. Padt Thủ Môn Bulgary 37
2 Pipa Hậu Vệ Hà Lan 32
3 A. Nedyalkov Hậu Vệ Bulgary 35
4 Dinis Almeida Hậu Vệ Phần Lan 34
5 G. Terziev Hậu Vệ Pháp 39
6 J. Piotrowski Hậu Vệ Ba Lan 35
7 Rick Tiền Đạo Bulgary 36
8 C. Goncalves Tiền Vệ Bồ Đào Nha 40
9 K. Duah Tiền Vệ Slovenia 36
10 M. Tissera Tiền Đạo Thế Giới 35
11 Caio Vidal Tiền Vệ Brazil 40
12 Rwan Cruz Tiền Vệ 35
13 M. Tchibota Hậu Vệ Colombia 36
14 D. Gropper Hậu Vệ Israel 27
15 E. Kurtulus Hậu Vệ Bulgary 39
16 A. Witry Hậu Vệ Na Uy 27
17 Son Tiền Vệ Tây Ban Nha 38
18 I. Chochev Tiền Vệ Bulgary 41
19 G. Rusev Tiền Vệ Bulgary 27
20 A. Camara Hậu Vệ Brazil 35
21 D. Grigore Thủ Môn Bulgary 38
22 F. Russo Tiền Đạo Thế Giới 35
23 Deroy Duarte Tiền Vệ Bulgary 40
24 O. Verdon Hậu Vệ Bulgary 45
25 S. Badji Tiền Vệ Canada 38
27 V. Stoyanov Hậu Vệ Rumany 41
28 C. Keseru Tiền Vệ Thế Giới 35
30 Pedro Naressi Tiền Vệ Hà Lan 30
32 I. Plastun Tiền Vệ Thế Giới 35
33 Renan Thủ Môn Brazil 36
37 B. Tekpetey Tiền Vệ Bulgary 33
39 H. Bonmann Tiền Đạo Ba Lan 33
42 S. Shishkov Hậu Vệ Brazil 27
67 D. Hristov Hậu Vệ Bồ Đào Nha 39
77 Erick Marcus Tiền Đạo Brazil 27
81 D. Mitkov Hậu Vệ Brazil 36
82 I. Yordanov Tiền Vệ Brazil 41
88 Wanderson Tiền Vệ Brazil 37
91 I.Cvorovic Thủ Môn Bulgary 40
92 J. Lukoki Hậu Vệ Thế Giới 33

Thông tin đội bóng Ludogorets

Đội bóng Ludogorets cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Ludogorets chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6