LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LINCOLN RED IMPS
Lincoln Red Imps
Kết quả trận đấu đội Lincoln Red Imps
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/08/2024 | Larne | 3 - 1 | Lincoln Red Imps | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
23/08/2024 | Lincoln Red Imps | 2 - 1 | Larne | 0 : 0 | 2-1 | |||
15/08/2024 | Lincoln Red Imps | 2 - 1 | Dinamo Minsk | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
09/08/2024 | Dinamo Minsk | 2 - 0 | Lincoln Red Imps | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
30/07/2024 | Karabakh Agdam | 5 - 0 | Lincoln Red Imps | 0 : 2 | 3-0 | |||
23/07/2024 | Lincoln Red Imps | 0 - 2 | Karabakh Agdam | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
16/07/2024 | Lincoln Red Imps | 0 - 1 | Hamrun Spartans | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
09/07/2024 | Hamrun Spartans | 0 - 1 | Lincoln Red Imps | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
12/01/2024 | Luzern | 5 - 0 | Lincoln Red Imps | 4-0 | ||||
17/08/2023 | Lincoln Red Imps | 1 - 3 | KF Ballkani | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
11/08/2023 | KF Ballkani | 2 - 0 | Lincoln Red Imps | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
19/07/2023 | Karabakh Agdam | 4 - 0 | Lincoln Red Imps | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
11/07/2023 | Lincoln Red Imps | 1 - 2 | Karabakh Agdam | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
21/06/2023 | Lincoln Red Imps | 1 - 2 | Iraq | 1-1 | ||||
26/07/2022 | Lincoln Red Imps | 0 - 1 | Tobol Kostanay | 1/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Lincoln Red Imps
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Lincoln Red Imps
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | N. Chietino | Tiền Vệ | Argentina | 43 |
3 | J. Chipolina | Hậu Vệ | Gibralta | 38 |
5 | R. Casciaro | Hậu Vệ | Gibralta | 41 |
6 | E. Jolley | Hậu Vệ | Gibralta | 28 |
7 | L. Casciaro | Tiền Đạo | Georgia | 44 |
8 | K. Casciaro | Tiền Đạo | Gibralta | 38 |
13 | D. Coeling | Thủ Môn | Gibralta | 29 |
14 | R. Chipolina | Hậu Vệ | Gibralta | 42 |
18 | M. Yome | Tiền Đạo | Gibralta | 31 |
19 | Calderon | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 41 |
21 | A. Bardon | Tiền Vệ | Gibralta | 32 |
25 | J.Pegalajar | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 36 |
26 | J. Bosio | Hậu Vệ | Gibralta | 34 |
27 | Sambruno | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 47 |
29 | T. Chrayeh | Hậu Vệ | Gibralta | 39 |
30 | R.Navas | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 47 |
37 | J. Garcia | Hậu Vệ | Gibralta | 33 |
88 | L. Walker | Tiền Vệ | Gibralta | 37 |