LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LIECHTENSTEIN U19
Liechtenstein U19
Kết quả trận đấu đội Liechtenstein U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/08/2024 | Albania U19 | 4 - 0 | Liechtenstein U19 | 2-0 | ||||
22/11/2023 | Liechtenstein U19 | 0 - 4 | Thụy Sỹ U19 | 0-1 | ||||
15/11/2023 | Italia U19 | 7 - 0 | Liechtenstein U19 | 2-0 | ||||
23/09/2023 | Kosovo U19 | 2 - 0 | Liechtenstein U19 | 0-0 | ||||
20/11/2018 | Liechtenstein U19 | 0 - 3 | Azerbaijan U19 | 2 1/2 : 0 | 0-1 | |||
17/11/2018 | Israel U19 | 2 - 1 | Liechtenstein U19 | 1-0 | ||||
14/11/2018 | Georgia U19 | 7 - 0 | Liechtenstein U19 | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
14/11/2017 | North Macedonia U19 | 6 - 0 | Liechtenstein U19 | 0 : 3 | 3-0 | |||
11/11/2017 | Thụy Sỹ U19 | 5 - 1 | Liechtenstein U19 | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
08/11/2017 | Bỉ U19 | 3 - 0 | Liechtenstein U19 | 0 : 4 1/4 | 2-0 | |||
07/06/2017 | Thụy Sỹ U19 | 4 - 0 | Liechtenstein U19 | 1-0 | ||||
30/10/2016 | Andorra U19 | 4 - 2 | Liechtenstein U19 | 0 : 1 | 3-0 | |||
27/10/2016 | Israel U19 | 5 - 0 | Liechtenstein U19 | 0 : 2 3/4 | 3-0 | |||
25/10/2016 | Liechtenstein U19 | 0 - 1 | Scotland U19 | 2 1/2 : 0 | 0-1 | |||
12/10/2015 | Gibraltar U19 | 1 - 1 | Liechtenstein U19 | 2 1/4 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Liechtenstein U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 | 17:59 | Pháp U19 | vs | Liechtenstein U19 | ||
16/11/2024 | 17:59 | Scotland U19 | vs | Liechtenstein U19 | ||
19/11/2024 | 17:59 | Liechtenstein U19 | vs | Wales U19 |
Danh sách cầu thủ đội Liechtenstein U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Pfleger | Thủ Môn | Thế Giới | 26 |
2 | Viret | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
3 | Spirig | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
4 | Hofer | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
5 | Quaderer | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
6 | Ritter | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
7 | Eidenbenz | Tiền Đạo | Thế Giới | 26 |
8 | Góppel | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
9 | Frick | Tiền Đạo | Thế Giới | 26 |
10 | Meier | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
11 | Grünenfelder | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
12 | Majer | Thủ Môn | Thế Giới | 26 |
13 | Bürzle | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
14 | Mikus | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
15 | Bader | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
16 | Koller | Tiền Đạo | Thế Giới | 26 |
17 | Risch | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |