LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HÀN QUỐC U20
![](https://static.bongdawap.com/resources/pc/images/heading_bong.png)
![Hàn Quốc U20](https://static.bongdawap.com/team-logo/chau-a/han-quoc-u20.gif)
Hàn Quốc U20
Kết quả trận đấu đội Hàn Quốc U20
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2023 | Israel U20 | 3 - 1 | Hàn Quốc U20 | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
09/06/2023 | Italia U20 | 2 - 1 | Hàn Quốc U20 | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
05/06/2023 | Hàn Quốc U20 | 0 - 0 | Nigeria U20 | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
02/06/2023 | Ecuador U20 | 2 - 3 | Hàn Quốc U20 | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
29/05/2023 | Hàn Quốc U20 | 0 - 0 | Gambia U20 | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
26/05/2023 | Hàn Quốc U20 | 2 - 2 | Honduras U20 | 0 : 1 1/4 | 0-1 | |||
23/05/2023 | Pháp U20 | 1 - 2 | Hàn Quốc U20 | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
15/03/2023 | Uzbekistan U20 | 0 - 0 | Hàn Quốc U20 | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
12/03/2023 | Hàn Quốc U20 | 1 - 1 | Trung Quốc U20 | 0 : 2 | 0-0 | |||
08/03/2023 | Hàn Quốc U20 | 0 - 0 | Tajikistan U20 | 0 : 2 | 0-0 | |||
05/03/2023 | Jordan U20 | 0 - 2 | Hàn Quốc U20 | 1 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2023 | Hàn Quốc U20 | 4 - 0 | Oman U20 | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
09/02/2023 | Cartagena B | 2 - 1 | Hàn Quốc U20 | - | ||||
08/11/2022 | Uzbekistan U20 | 2 - 3 | Hàn Quốc U20 | 1/4 : 0 | 2-1 | |||
18/09/2022 | Hàn Quốc U20 | 6 - 2 | Malaysia U20 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Hàn Quốc U20
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Hàn Quốc U20
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Hàn Quốc | 27 | |
2 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 26 | |
3 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 27 | |
4 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 27 | |
5 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 26 | |
6 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 26 | |
7 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 27 | |
8 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 27 | |
9 | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 25 | |
10 | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 26 | |
11 | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 26 | |
12 | Thủ Môn | Hàn Quốc | 26 | |
13 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 27 | |
14 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 27 | |
15 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 27 | |
16 | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 26 | |
17 | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 27 | |
18 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 27 | |
19 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 26 | |
20 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 26 | |
21 | Thủ Môn | Hàn Quốc | 27 |