LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HAITI NỮ

Kết quả trận đấu đội Haiti Nữ

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHW

29/10/2024 Nga Nữ 2 - 1 Haiti Nữ 0 : 1 3/4 1-0

GHW

26/10/2024 Haiti Nữ 3 - 2 Đài Loan Nữ 0-1

GHW

23/10/2024 Haiti Nữ 4 - 2 Jordan Nữ 2-1

WCW

01/08/2023 Haiti Nữ 0 - 2 Đan Mạch Nữ 1 1/4 : 0 0-1

WCW

28/07/2023 Trung Quốc Nữ 1 - 0 Haiti Nữ 0 : 1 0-0

WCW

22/07/2023 Anh Nữ 1 - 0 Haiti Nữ 0 : 4 1-0

GHW

08/07/2023 Hàn Quốc Nữ 2 - 1 Haiti Nữ 0 : 1 3/4 0-1

CCAW

04/07/2023 Costa Rica Nữ 2 - 0 Haiti Nữ 1-0

CCAW

02/07/2023 Haiti Nữ 1 - 4 Venezuela Nữ 1-2

GHW

01/07/2023 Haiti Nữ 5 - 0 Malta Nữ 4-0

CCAW

30/06/2023 Haiti Nữ 1 - 3 Guatemala Nữ 0-1

GHW

10/04/2023 Haiti Nữ 3 - 1 Moldova Nữ 2-0

GHW

07/04/2023 Nigeria Nữ 2 - 1 Haiti Nữ 1-0

WCWVL

22/02/2023 Chile Nữ 1 - 2 Haiti Nữ 0 : 1/4 0-1

WCWVL

18/02/2023 Senegal Nữ 0 - 4 Haiti Nữ 1/4 : 0 0-1

Lịch thi đấu đội Haiti Nữ

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Haiti Nữ

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Haiti Nữ

Đội bóng Haiti Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Haiti Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6