LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GUARANI CA
Guarani CA
Kết quả trận đấu đội Guarani CA
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 | Nacional(PAR) | 0 - 0 | Guarani CA | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/11/2024 | Guarani CA | 2 - 1 | Tacuary FBC | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
17/11/2024 | Cerro Porteno | 1 - 2 | Guarani CA | 0 : 1 | 1-1 | |||
11/11/2024 | Guarani CA | 1 - 1 | Sol de America | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
03/11/2024 | General Caballero | 0 - 0 | Guarani CA | 0-0 | ||||
29/10/2024 | Guarani CA | 2 - 2 | Sportivo Luqueno | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
22/10/2024 | 2 de Mayo | 1 - 2 | Guarani CA | 0 : 0 | 0-1 | |||
13/10/2024 | Guarani CA | 1 - 1 | Sportivo Ameliano | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
06/10/2024 | Libertad | 0 - 2 | Guarani CA | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
28/09/2024 | Guarani CA | 0 - 0 | Sportivo Trinidense | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
23/09/2024 | Guarani CA | 0 - 0 | Olimpia Asuncion | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
17/09/2024 | Guarani CA | 0 - 0 | Nacional(PAR) | 0-0 | ||||
14/09/2024 | Tacuary FBC | 1 - 2 | Guarani CA | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
01/09/2024 | Guarani CA | 1 - 0 | Cerro Porteno | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
29/08/2024 | Sol de America | 0 - 0 | Guarani CA | 1/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Guarani CA
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Guarani CA
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Franco Arza | Thủ Môn | Paraguay | 34 |
2 | Maldonado | Hậu Vệ | Paraguay | 46 |
3 | A. Aquino | Hậu Vệ | Paraguay | 35 |
4 | Filippinni | Hậu Vệ | Brazil | 35 |
5 | Cáceres | Hậu Vệ | Paraguay | 46 |
6 | Mendoza | Tiền Vệ | Ecuador | 36 |
7 | Benitez | Tiền Vệ | Paraguay | 38 |
8 | Balzaretti | Tiền Vệ | Uruguay | 40 |
9 | Santander | Tiền Đạo | Paraguay | 36 |
10 | G.Ferreira | Tiền Đạo | Paraguay | 38 |
11 | F.Fernandez | Tiền Đạo | Paraguay | 33 |
12 | Aguilar | Thủ Môn | Paraguay | 39 |
14 | Bartomeus | Hậu Vệ | Paraguay | 43 |
15 | Ocampo | Tiền Vệ | Argentina | 39 |
16 | Contreras | Tiền Vệ | Paraguay | 33 |
17 | De La Cruz | Hậu Vệ | Paraguay | 34 |
18 | L. Cabral | Tiền Vệ | Paraguay | 33 |
19 | Gamarra | Tiền Vệ | Paraguay | 44 |
20 | Manuel Aguilar | Tiền Vệ | Paraguay | 36 |
22 | Lezcano | Hậu Vệ | Paraguay | 37 |
24 | Juan Patno | Hậu Vệ | Paraguay | 36 |
28 | R. Benitez | Tiền Đạo | Nam Mỹ | 25 |
40 | P. Riveros | Hậu Vệ | Paraguay | 25 |