LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GRANADA
Granada
-
SVĐ: Nuevo Los Cármenes (Sức chứa: 23156)
Thành lập: 1931
HLV: Diego Martinez
Danh hiệu: 3 Segunda Division
Kết quả trận đấu đội Granada
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 | Granada | 0 - 0 | Burgos CF | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/01/2025 | Granada | 0 - 0 | Getafe | 0 : 0 | 0-0 | |||
21/12/2024 | Eibar | 1 - 1 | Granada | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
18/12/2024 | Granada | 4 - 1 | Cartagena | 0 : 1 1/4 | 3-1 | |||
15/12/2024 | Real Oviedo | 2 - 0 | Granada | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
07/12/2024 | Granada | 3 - 0 | Racing Santander | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
04/12/2024 | Zaragoza | 2 - 2 | Granada | 0 : 1/2 | 2-2 | |||
30/11/2024 | Almeria | 2 - 1 | Granada | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
23/11/2024 | Granada | 0 - 0 | Cadiz | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
17/11/2024 | Sporting Gijon | 1 - 2 | Granada | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
10/11/2024 | Granada | 3 - 2 | Eldense | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
03/11/2024 | Zaragoza | 2 - 1 | Granada | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
31/10/2024 | CD Cortes | 0 - 2 | Granada | 2 : 0 | 0-1 | |||
28/10/2024 | Granada | 1 - 2 | Levante | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
23/10/2024 | Castellon | 2 - 3 | Granada | 0 : 1/4 | 2-1 |
Lịch thi đấu đội Granada
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 | 22:00 | Levante | vs | Granada | ||
26/01/2025 | 22:00 | Granada | vs | Sporting Gijon | ||
02/02/2025 | 22:00 | Eldense | vs | Granada | ||
09/02/2025 | 22:00 | Granada | vs | Mirandes |
Danh sách cầu thủ đội Granada
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | R. Fernández | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 |
2 | B. Méndez | Hậu Vệ | Uruguay | 32 |
3 | W. Manafá | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 35 |
4 | M. Rubio | Tiền Vệ | Pháp | 36 |
5 | J. Silva | Tiền Vệ | Colombia | 32 |
6 | M. Hongla | Hậu Vệ | 39 | |
7 | L. Boyé | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
8 | M. Arezo | Tiền Vệ | Uruguay | 28 |
9 | J. Callejón | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |
10 | A. Puertas | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
11 | M. Uzuni | Tiền Đạo | Albania | 32 |
12 | R. Sánchez | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 26 |
13 | A. Ferreira | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 30 |
14 | I. Miquel | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
15 | Carlos Neva | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 29 |
16 | Víctor Diaz | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
17 | Quini | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
18 | K. Jóźwiak | Tiền Vệ | Ba Lan | 23 |
19 | F. Pellistri | Tiền Vệ | Uruguay | 26 |
20 | S. Ruiz | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 39 |
21 | O. Melendo | Tiền Vệ | Venezuela | 27 |
22 | K. Piatkowski | Hậu Vệ | Ba Lan | 30 |
24 | G. Villar | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
26 | B. Zaragoza | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
27 | Adrian Butzke | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
28 | Raul Torrente | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
30 | A. Jimenez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
31 | M. Rodriguez | Tiền Vệ | 30 | |
32 | A. Montoro | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
33 | A. Fernandez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
35 | Álex Collado | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 29 |
36 | J. Brunet | Tiền Vệ | Argentina | 27 |
38 | Dani Plomer | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
39 | P. Sanchez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
43 | Rafael Romero | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 22 |
44 | K. Fobi | Hậu Vệ | 27 | |
55 | J. Martinez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
110 | I. Koybası | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
114 | M. Trigueros | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
133 | Echu | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
180 | A. Marín | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
240 | Kenedy | Tiền Vệ | Brazil | 29 |