LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG APOLLON LIMASSOL
Apollon Limassol
-
SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro(sức chứa: 13261)
Thành lập: 1954
HLV: Pedro Emanuel
Kết quả trận đấu đội Apollon Limassol
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 | EN Paralimni | 0 - 1 | Apollon Limassol | 1 : 0 | 0-1 | |||
08/01/2025 | Apollon Limassol | 1 - 1 | Aris Limassol | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
03/01/2025 | AEL Limassol | 0 - 1 | Apollon Limassol | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/12/2024 | Apollon Limassol | 2 - 0 | Anorthosis | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
15/12/2024 | AEK Larnaca | 4 - 0 | Apollon Limassol | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
09/12/2024 | Nea Salamina | 1 - 0 | Apollon Limassol | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
05/12/2024 | Apollon Limassol | 0 - 0 | Ethnikos Achnas | 0 : 1 | 0-0 | |||
01/12/2024 | Apollon Limassol | 2 - 2 | Ethnikos Achnas | 0 : 1 | 0-1 | |||
24/11/2024 | Omonia Nicosia | 3 - 1 | Apollon Limassol | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
11/11/2024 | Apollon Limassol | 0 - 1 | Pafos FC | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Apollon Limassol | 0 - 0 | Apoel FC | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
27/10/2024 | Omonia Aradippou | 0 - 1 | Apollon Limassol | 1 : 0 | 0-1 | |||
20/10/2024 | Apollon Limassol | 2 - 0 | Omonia.Maiou | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
04/10/2024 | Karmiotissa Pol. | 2 - 0 | Apollon Limassol | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
29/09/2024 | Apollon Limassol | 3 - 1 | EN Paralimni | 0 : 1 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Apollon Limassol
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Apollon Limassol
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | D.Mulder | Hậu Vệ | Hà Lan | 40 |
4 | V. Jovanovic | Tiền Vệ | Ma rốc | 40 |
5 | M. Peybernes | Tiền Vệ | Argentina | 40 |
6 | P. Artymatas | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
8 | E. Ba | Tiền Vệ | Rumany | 42 |
9 | I. Pittas | Tiền Đạo | Brazil | 34 |
10 | H. Ongenda | Tiền Vệ | Argentina | 41 |
11 | E. Zelaya | Tiền Đạo | Séc | 43 |
14 | Pereyra | Tiền Vệ | Pháp | 46 |
15 | Ouedraogo | Hậu Vệ | Brazil | 30 |
16 | G.Merkis | Hậu Vệ | Síp | 41 |
17 | J. Pedro | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
19 | Euclides Cabral | Tiền Đạo | 39 | |
20 | D. Spoljaric | Hậu Vệ | Pháp | 42 |
21 | Jander | Hậu Vệ | Brazil | 37 |
22 | V. Roberge | Hậu Vệ | Pháp | 38 |
23 | I.Hidi | Thủ Môn | Albania | 45 |
24 | A. Khammas | Hậu Vệ | Ma rốc | 27 |
25 | C. Kyriakou | Hậu Vệ | Síp | 30 |
26 | A. Jovanovic | Thủ Môn | Hy Lạp | 40 |
27 | Angelis | Hậu Vệ | Síp | 36 |
28 | M. Stylianou | Tiền Vệ | Síp | 32 |
29 | H. Aleesami | Tiền Vệ | Síp | 41 |
30 | A. Panayiotou | Tiền Vệ | Malta | 39 |
32 | R. Janga | Tiền Đạo | 27 | |
36 | I. Shahar | Hậu Vệ | Rumany | 30 |
42 | Wheeler | Hậu Vệ | Síp | 28 |
44 | Héctor Yuste | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
46 | T. Kissas | Thủ Môn | Síp | 37 |
48 | Kyriakou | Tiền Vệ | Síp | 29 |
50 | Jorge Andrade | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 44 |
57 | Psychas | Tiền Đạo | Hy Lạp | 40 |
65 | P. Joosten | Tiền Vệ | Croatia | 33 |
77 | I. Coll | Tiền Đạo | 29 | |
78 | G. Loizou | Tiền Vệ | Brazil | 31 |
83 | Bruno Vale | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 42 |
99 | D. Demetriou | Tiền Đạo | Croatia | 34 |