BẢNG XẾP HẠNG Aus FB West Premier

Bảng xếp hạng Aus FB West Premier mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City |
|
11 | 9 | 2 | 0 | 25 | 5 | 20 | 29 |
2 | Olympic Kingsway |
|
11 | 8 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 26 |
3 | Perth Glory U21 |
|
11 | 6 | 4 | 1 | 29 | 8 | 21 | 22 |
4 | Perth RedStar |
|
11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 16 | -2 | 17 |
5 | Perth SC |
|
11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 16 |
6 | Western Knights |
|
10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 19 | -5 | 13 |
7 | Armadale SC |
|
10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 20 | -2 | 12 |
8 | Stirling Macedonia |
|
11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 12 |
9 | Balcatta Etna |
|
11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 21 | -9 | 11 |
10 | Sorrento |
|
11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 9 |
11 | Fremantle City |
|
11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 28 | -13 | 8 |
12 | Floreat Athena |
|
11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 26 | -17 | 3 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
- Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia